|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Loại: | máy khoan rút lõi cầm tay | Loại điện: | Dầu diesel |
---|---|---|---|
Trọng lượng:: | 480kg | Sử dụng: | giếng nước, đường sắt, khoan lõi |
Độ sâu khoan: | 30-180m | Kích thước ((L*W*H): | 1800*835*1150mm |
Đường kính ống khoan: | 42mm | ||
Làm nổi bật: | máy khoan lõi đá,máy khoan địa chất |
Máy khoan giếng đá nhỏ cho độ sâu 30-180m
XY-1 giới thiệu máy khoan
XY-1 được sử dụng rộng rãi cho việc khoan giếng nước, Khảo sát và thăm dò địa chất, giếng địa nhiệt, lỗ nổ, dự án tưới tiêu, v.v.
Thông tin máy khoan XY-1:
Độ sâu khoan: | 100m, 70m, 50m, 30m |
Chiều kính lỗ | 75mm, 91mm, 110mm |
Kelly. | 52*59*4200mm |
Chiều kính ống khoan | 42mm |
góc khoan | 90°-75° |
Kích thước của giàn khoan ((Cách dài*Cách rộng*Cách cao) | 1640mm*1030mm*1440mm |
Trọng lượng (không bao gồm công suất) | 500kg |
Đầu xoay | |
Tốc độ xoắn (tốc độ 3) | 142/285/570 r/min |
Động trục trục | 450 |
Tốc độ di chuyển lên của trục thẳng đứng chạy lỏng |
0.05m/s |
Tốc độ di chuyển xuống của trục thẳng đứng chạy lỏng |
0.067m/s |
Máy kéo trục xuống | 15KN |
Khả năng nâng trục tối đa | 25KN |
Máy xoay | |
Tốc độ dọc (các bước phía trước) | 71,142,310,620 r/min |
Vết thẳng đứng | 450mm |
Tốc độ tối đa của tải thẳng đứng | 0.05m/s |
Trọng tải xuống Tốc độ di chuyển tối đa | 0.067m/s |
Sức ăn tối đa | 15KN |
Max Lifting | 25KN |
Tốc độ di chuyển tối đa dọc | 1.25 KN.M |
Thang máy | |
Max.lifting capacity ((1-speed, single rope) | 10KN |
Khối lượng cáp (số lượng) của trống nâng | 27m |
Đường dây dây. | 9.3mm |
Bơm bùn | |
Loại | Máy bơm pít đơn hoạt động ngang |
Tải max | 95 l/phút |
Được trang bị động cơ | 77 l/phút |
Áp suất làm việc tối đa | 1. 2Mpa |
Áp lực làm việc liên tục | 0.7Mpa |
Đường ống hút | 32mm |
Đường ống xả | 25mm |
Đội thợ khoan là gì?
Người liên hệ: Anna
Tel: +8615511892512
Fax: 86-0311-84397208