|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Loại: | Máy khoan gắn trên máy trượt | Màu sắc: | đỏ vàng |
---|---|---|---|
Sử dụng: | Giêng nươc | Ứng dụng: | Lấy mẫu đất |
Loại điện: | Dầu diesel | Độ sâu khoan: | 100 |
Bơm bùn: | BW-160 | góc khoan: | 90° ~75° |
Bảo hành: | 1 năm | Điện áp: | 220V/380V |
Làm nổi bật: | Bộ gõ Máy khoan gắn bánh xích,Máy khoan lắp bánh xích chân cao,Máy khoan lắp bánh xích |
Cỗ máy khoan crawler bao gồm động cơ chính, trạm thủy lực, nền tảng hoạt động và crawler. Nó được kết nối với ống thủy lực áp suất cực cao để làm cho động cơ chính di chuyển linh hoạt.XYMáy khoan hàng loạt là một máy khoan lõi lỗ độ sâu trung bình. Nó phù hợp với động cơ điện hoặc động cơ diesel như các đơn vị điện. Máy có mô-men xoắn lớn,năng lực lớn,thuận tiện hơn để đối phó với tất cả các loại tai nạn xuống hill.Machine truyền với cấu trúc nhỏ gọn và độ cứng tốt.
1.Cỗ máy khoan gắn trên crawlerThông tin:
Độ sâu khoan: | 100m, 70m, 50m, 30m |
Chiều kính lỗ | 75mm, 91mm, 110mm |
Kelly. | 52*59*4200mm |
Chiều kính ống khoan | 42mm |
góc khoan | 90°-75° |
Kích thước của giàn khoan ((Chiều dài * Chiều rộng * Chiều cao) | 1640mm*1030mm*1440mm |
Trọng lượng (không bao gồm công suất) | 500kg |
Đầu xoay | |
Tốc độ xoắn (tốc độ 3) | 142/285/570 r/min |
Động trục trục | 450 |
Tốc độ di chuyển lên của trục thẳng đứng chạy lỏng |
0.05m/s |
Tốc độ di chuyển xuống của trục thẳng đứng chạy lỏng |
0.067m/s |
Máy kéo trục xuống | 15KN |
Khả năng nâng trục tối đa | 25KN |
Máy xoay | |
Tốc độ dọc (các bước phía trước) | 71,142,310,620 r/min |
Vết thẳng đứng | 450mm |
Tốc độ tối đa của tải thẳng đứng | 0.05m/s |
Trọng tải xuống Tốc độ di chuyển tối đa | 0.067m/s |
Sức ăn tối đa | 15KN |
Max Lifting | 25KN |
Tốc độ di chuyển tối đa dọc | 1.25 KN.M |
Thang máy | |
Max.lifting capacity ((1-speed, single rope) | 10KN |
Khối lượng cáp (số lượng) của trống nâng | 27m |
Đường dây dây. | 9.3mm |
Bơm bùn | |
Loại | Máy bơm pít đơn hoạt động ngang |
Tải max | 95 l/phút |
Được trang bị động cơ | 77 l/phút |
Áp suất làm việc tối đa | 1. 2Mpa |
Áp lực làm việc liên tục | 0.7Mpa |
Đường ống hút | 32mm |
Đường ống xả | 25mm |
Người liên hệ: Anna
Tel: +8615511892512
Fax: 86-0311-84397208